Công ty JHC trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá cung cấp và lắp đặt đá hoa cương. Kính mong nhận được sự quan tâm hợp tác của quý khách hàng!
BẢNG GIÁ THI CÔNG NỘI – NGOẠI THẤT THAM KHẢO
Đơn vị: x1.000 đ/m² (Bếp tính m-dài)
1. Giá Đá Granite
Hình | Tên Đá | Mặt Bếp | Cầu Thang | Mặt Tiền | Xuất Xứ |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Kim Sa Trung | 1.250 | 1.450 | 1.650 | Ấn Độ |
![]() |
Kim Sa Bắp | 1.500 | 1.750 | 2.100 | Ấn Độ |
![]() |
Đen Ấn Độ | 1.550 | 1.650 | 1.950 | Ấn Độ |
![]() |
Đen Absolute | 1.600 | 2.050 | 2.550 | Ấn Độ |
![]() |
Đen Lông Chuột | 750 | 850 | 1.050 | Campuchia |
![]() |
Đen Campuchia | 870 | 950 | 1.200 | Campuchia |
![]() |
Đen Huế | 850 | 950 | 1.250 | Huế |
![]() |
Đen Bazan | 1.250 | 1.450 | 1.650 | Tây Nguyên |
![]() |
Đen Phú Yên | 1.050 | 1.250 | 1.450 | Phú Yên |
![]() |
Trắng Suối Lau | 650 | 850 | 1.100 | Phú Yên |
![]() |
Trắng Phan Rang | 800 | 900 | 1.200 | Phan Rang |
![]() |
Trắng Ấn Độ | 850 | 970 | 1.250 | Ấn Độ |
![]() |
Trắng Bình Định | 850 | 970 | 1.250 | Bình Định |
![]() |
Trắng Tư Bản | 950 | 1.150 | 1.450 | Trung Quốc |
![]() |
Trắng Sa Mạc | 1.300 | 1.400 | 1.650 | Brazil |
![]() |
Trắng Xà Cừ | 1.550 | 1.750 | 2.150 | Nauy |
![]() |
Đỏ Japan | 700 | 900 | 1.500 | Nhật |
![]() |
Đỏ Bình Định | 750 | 870 | 1.100 | Bình Định |
![]() |
Đỏ Anh Quốc | 850 | 1.050 | 1.400 | Anh Quốc |
![]() |
Đỏ Phần Lan | 900 | 1.250 | 1.500 | Phần Lan |
![]() |
Đỏ Sa Mạc | 1.350 | 1.450 | 1.600 | Brazil |
![]() |
Đỏ Ấn Độ | 1.550 | 1.650 | 1.950 | Ấn Độ |
![]() |
Đỏ Ruby Brazil | 1.550 | 1.650 | 1.950 | Brazil |
![]() |
Hồng Bình Định | 650 | 850 | 1.150 | Bình Định |
![]() |
Hồng Gia Lai | 650 | 850 | 1.150 | Gia Lai |
![]() |
Nâu Phần Lan | 950 | 1.250 | 1.500 | Phần Lan |
![]() |
Nâu Anh Quốc | 1.050 | 1.250 | 1.450 | Anh Quốc |
![]() |
Nâu Baltic | 1.350 | 1.650 | 1.950 | Anh Quốc |
![]() |
Tím Mông Cổ | 450 | 520 | 820 | Trung Quốc |
![]() |
Tím Hoa Cà | 550 | 700 | 1.050 | Bình Định |
![]() |
Tím Khánh Hòa | 700 | 950 | 1.250 | Khánh Hòa |
![]() |
Tím Sa Mạc | 1.350 | 1.500 | 1.650 | Brazil |
![]() |
Vàng Bình Định | 950 | 1.050 | 1.270 | Bình Định |
![]() |
Vàng Brazil | 1.850 | 2.000 | 2.250 | Brazil |
![]() |
Vàng Bướm Brazil | 1.850 | 2.000 | 2.250 | Brazil |
![]() |
Vàng Da Báo | 1.850 | 2.000 | 2.250 | Brazil |
![]() |
Xám Phước Hòa | 650 | 850 | 1.000 | Phú Yên |
![]() |
Xanh Phan Rang | 850 | 970 | 1.170 | Phan Rang |
![]() |
Xanh Bahia | 1.500 | 1.900 | 2.100 | Brazil |
![]() |
Xanh Brazil | 1.600 | 1.900 | 2.100 | Brazil |
![]() |
Xanh Bướm Brazil | 1.650 | 1.950 | 2.250 | Brazil |
![]() |
Xanh Xám Xà Cừ | 1.750 | 2.150 | 2.450 | Nauy |
Đơn vị: x1.000 đ/m² (Bếp tính m-dài)
2. Giá Đá Marble
Hình | Tên Đá | Mặt Bếp | Cầu Thang | Mặt Tiền | Xuất Xứ |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Trắng Ý | 2.050 | 2.500 | 2.750 | Italy (Ý) |
![]() |
Trắng Carrara | 1.950 | 2.250 | 2.550 | Italy (Ý) |
![]() |
Trắng Polaris | 2.200 | 2.450 | 2.750 | Hy Lạp |
![]() |
Trắng Volakas | 1.850 | 2.100 | 2.300 | Italy (Ý) |
![]() |
Trắng Rosa Light | 1.850 | 2.050 | 2.350 | Tây Ban Nha |
![]() |
Trắng Sứ Bột | 1.650 | 1.950 | 2.250 | Ấn Độ |
![]() |
Trắng Muối | 1.850 | 2.100 | 2.350 | Nghệ An |
![]() |
Trắng Moca Cream | 1.200 | 1.400 | 1.600 | Tây Ban Nha |
![]() |
Đen Tia Chớp | 1.650 | 1.900 | 2.100 | Tây Ban Nha |
![]() |
Đen Portoro | 2.050 | 2.450 | 2.650 | Italy (Ý) |
![]() |
Đỏ Huyết Dụ | 1.850 | 2.100 | 2.350 | Đức |
![]() |
Hồng Sò | 1.850 | 2.100 | 2.350 | Tây Ban Nha |
![]() |
Hồng Botticino | 1.950 | 2.200 | 2.500 | Hungary |
![]() |
Hồng Cream Nova | 1.950 | 2.250 | 2.550 | Italy (Ý) |
![]() |
Kem Chỉ Đỏ | 1.850 | 2.100 | 2.350 | Tây Ban Nha |
![]() |
Kem Botticino | 1.950 | 2.250 | 2.550 | Tây Ban Nha |
![]() |
Kem Crema Marfil | 1.950 | 2.250 | 2.550 | Tây Ban Nha |
![]() |
Light Emperador | 1.750 | 1.950 | 2.250 | Tây Ban Nha |
![]() |
Light Emperador 2 | 1.800 | 2.000 | 2.300 | Tây Ban Nha |
![]() |
Nâu Tây Ban Nha | 1.800 | 2.050 | 2.350 | Tây Ban Nha |
![]() |
Dark Emperador | 1.900 | 2.100 | 2.400 | Tây Ban Nha |
![]() |
Nâu Daino | 1.950 | 2.300 | 2.600 | Tây Ban Nha |
![]() |
Nâu Oman | 1.950 | 2.300 | 2.550 | Italy (Ý) |
![]() |
Nâu Bone | 2.100 | 2.350 | 2.600 | Tây Ban Nha |
![]() |
Nâu Orange Tea | 2.250 | 2.500 | 2.800 | Tây Ban Nha |
![]() |
Vàng Ai Cập | 1.650 | 1.800 | 2.000 | Hy Lạp |
![]() |
Vàng Rễ Cây | 1.850 | 2.050 | 2.350 | Ấn Độ |
![]() |
Xám Vân Gỗ | 2.050 | 2.600 | 2.900 | Italy (Ý) |
![]() |
Xanh Napoli | 1.650 | 1.850 | 2.100 | Italy (Ý) |
![]() |
Xanh Rễ Cây | 1.850 | 2.100 | 2.450 | Ấn Độ |